Quyền sử dụng đất đối với 115 thửa đất tại Khu Đông Nam, thị trấn Buôn Trấp và thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk
Ngày đăng: 29/11/2023 13:27
Ngày đăng: 29/11/2023 13:27
THÔNG BÁO
Về việc đấu giá tài sản
1. Tên, địa chỉ tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk - Số 135, đường Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
2. Tên, địa chỉ người có tài sản đấu giá: Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Krông Ana - Số 94 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.
3. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng đất đối với 115 thửa đất tại Khu Đông Nam, thị trấn Buôn Trấp và thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk (Chi tiết tại Phụ lục kèm theo).
- Mục đích sử dụng đất: Đất ở;
- Hình thức giao đất: Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất thông qua đấu giá quyền sử dụng đất;
- Thời hạn sử dụng: Lâu dài.
4. Tổng giá khởi điểm: 120.556.258.000 đồng (Một trăm hai mươi tỷ, năm trăm năm mươi sáu triệu, hai trăm năm mươi tám nghìn đồng).
5. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá:
5.1. Thời gian: Người tham gia đấu giá tài sản có thể tự tìm hiểu hoặc liên hệ với Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản để được hướng dẫn xem tài sản từ ngày 13/12/2023 đến 11 giờ 00 phút ngày 15/12/2023 (trong giờ hành chính);
5.2. Địa điểm: Tại các thửa đất đấu giá Khu Đông Nam, thị trấn Buôn Trấp và thôn Tân Tiến, xã Ea Na, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.
6. Thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá:
- Tại Trụ sở Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk: Từ ngày thông báo đến 17 giờ 00 phút ngày 15/12/2023 (trong giờ hành chính).
- Tại Trụ sở Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Krông Ana: Từ 08 giờ 00 phút đến 17 giờ 00 phút ngày 15/12/2023 (trong giờ hành chính).
7. Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá; tiền đặt trước, thời gian nộp tiền đặt trước:
7.1. Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá, tiền đặt trước:
a) Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 500.000 đồng/hồ sơ;
b) Tiền đặt trước: Chi tiết tại Phụ lục kèm theo.
7.2. Thời gian nộp tiền đặt trước: Từ ngày 13/12/2023 đến 17 giờ 00 phút ngày 15/12/2023 (khách hàng tham gia đấu giá có thể tự nguyện nộp tiền đặt trước trong thời gian bán hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá).
7.3. Tài khoản nộp tiền đặt trước:
- Tên đơn vị thụ hưởng: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản
- Số tài khoản 114000189290 mở tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đắk Lắk;
- Số tài khoản 5220201000843 mở tại Ngân hàng NN&PT Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Tân Lập Bắc Đắk Lắk;
8. Thời gian, địa điểm; điều kiện, cách thức đăng ký và nộp hồ sơ tham gia đấu giá:
8.1. Thời gian, địa điểm: Khách hàng đăng ký tham gia đấu giá nộp hồ sơ hợp lệ cho tổ chức đấu giá tài sản trong giờ hành chính kể từ khi bắt đầu bán hồ sơ tham gia đấu giá đến trước 17 giờ 00 phút ngày 15/12/2023 tại Trụ sở Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk và vào ngày 15/12/2023 tại Trụ sở Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Krông Ana.
8.2. Điều kiện tham gia đấu giá: Các tổ chức, cá nhân có nhu cầu, có khả năng tài chính và đáp ứng với các quy định của pháp luật có liên quan; ngoại trừ các trường hợp không được đăng ký tham gia đấu giá quy định tại khoản 4 Điều 38 Luật Đấu giá tài sản.
8.3. Cách thức đăng ký và nộp hồ sơ: Khách hàng đăng ký tham gia đấu giá nộp đầy đủ chứng từ, hồ sơ đăng ký, nộp tiền đặt trước hợp lệ và đúng thời gian quy định tại Quy chế cuộc đấu giá tài sản. Trong trường hợp pháp luật có quy định về điều kiện khi tham gia đấu giá thì người tham gia đấu giá phải đáp ứng các quy định đó. Người đăng ký tham gia đấu giá có thể ủy quyền bằng văn bản cho người khác thay mặt mình nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá, tham gia cuộc đấu giá (văn bản ủy quyền được thực hiện theo quy định).
9. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Bắt đầu vào lúc 08 giờ 30 phút, ngày 18/12/2023 tại Trụ sở UBND thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.
10. Hình thức, phương thức đấu giá:
a) Hình thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá;
b) Phương thức đấu giá: Trả giá lên.
* Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản không tổ chức đấu giá tài sản trong trường hợp trước thời gian tổ chức cuộc đấu giá, cơ quan Nhà nước có thẩm quyền hoặc người có thẩm quyền yêu cầu đình chỉ, tạm dừng việc tổ chức đấu giá.
* Các nội dung khác thực hiện theo Quy chế cuộc đấu giá.
PHỤ LỤC
CHI TIẾT CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ
STT |
Ký hiệu thửa đất |
Diện tích (m2) |
Giá khởi điểm/thửa (đồng) |
Tiền đặt trước/thửa (đồng) |
Bước giá (đồng) |
Khu Đông Nam, thị trấn Buôn Trấp |
|||||
KHU BT-07 |
|||||
1 |
Thửa 01 |
479,2 |
2.875.200.000 |
575.040.000 |
30.000.000 |
2 |
Thửa 02 |
359,7 |
1.798.500.000 |
359.700.000 |
30.000.000 |
3 |
Thửa 03 |
360,4 |
1.802.000.000 |
360.400.000 |
30.000.000 |
4 |
Thửa 04 |
479,2 |
2.875.200.000 |
575.040.000 |
30.000.000 |
5 |
Thửa 05 |
284,1 |
1.335.270.000 |
267.054.000 |
30.000.000 |
6 |
Thửa 06 |
284,1 |
1.335.270.000 |
267.054.000 |
30.000.000 |
7 |
Thửa 07 |
284,0 |
1.334.800.000 |
266.960.000 |
30.000.000 |
8 |
Thửa 08 |
283,9 |
1.334.330.000 |
266.866.000 |
30.000.000 |
9 |
Thửa 09 |
283,9 |
1.334.330.000 |
266.866.000 |
30.000.000 |
10 |
Thửa 10 |
482,5 |
2.721.300.000 |
544.260.000 |
30.000.000 |
11 |
Thửa 11 |
361,9 |
1.700.930.000 |
340.186.000 |
30.000.000 |
12 |
Thửa 12 |
361,5 |
1.699.050.000 |
339.810.000 |
30.000.000 |
13 |
Thửa 13 |
480,5 |
2.258.350.000 |
451.670.000 |
30.000.000 |
14 |
Thửa 14 |
283,9 |
1.601.196.000 |
320.239.200 |
30.000.000 |
15 |
Thửa 15 |
283,8 |
1.333.860.000 |
266.772.000 |
30.000.000 |
16 |
Thửa 16 |
283,8 |
1.333.860.000 |
266.772.000 |
30.000.000 |
17 |
Thửa 17 |
283,7 |
1.333.390.000 |
266.678.000 |
30.000.000 |
18 |
Thửa 18 |
283,7 |
1.333.390.000 |
266.678.000 |
30.000.000 |
KHU BT-08 |
|||||
1 |
Thửa 01 |
388,5 |
2.191.140.000 |
438.228.000 |
30.000.000 |
2 |
Thửa 02 |
296,6 |
1.394.020.000 |
278.804.000 |
30.000.000 |
3 |
Thửa 03 |
297,7 |
1.399.190.000 |
279.838.000 |
30.000.000 |
4 |
Thửa 04 |
398,3 |
2.246.412.000 |
449.282.400 |
30.000.000 |
KHU LK-05 |
|||||
1 |
Thửa 01 |
296,5 |
1.779.000.000 |
355.800.000 |
30.000.000 |
2 |
Thửa 02 |
189,3 |
946.500.000 |
189.300.000 |
20.000.000 |
3 |
Thửa 03 |
189,0 |
945.000.000 |
189.000.000 |
20.000.000 |
4 |
Thửa 04 |
188,7 |
943.500.000 |
188.700.000 |
20.000.000 |
5 |
Thửa 05 |
188,4 |
942.000.000 |
188.400.000 |
20.000.000 |
6 |
Thửa 06 |
188,1 |
940.500.000 |
188.100.000 |
20.000.000 |
7 |
Thửa 07 |
293,5 |
1.761.000.000 |
352.200.000 |
30.000.000 |
8 |
Thửa 08 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
9 |
Thửa 09 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
10 |
Thửa 10 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
11 |
Thửa 11 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
12 |
Thửa 12 |
202,4 |
951.280.000 |
190.256.000 |
20.000.000 |
13 |
Thửa 13 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
14 |
Thửa 14 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
15 |
Thửa 15 |
202,4 |
951.280.000 |
190.256.000 |
20.000.000 |
16 |
Thửa 16 |
300,3 |
1.693.692.000 |
338.738.400 |
30.000.000 |
17 |
Thửa 17 |
191,4 |
899.580.000 |
179.916.000 |
20.000.000 |
18 |
Thửa 18 |
191,0 |
897.700.000 |
179.540.000 |
20.000.000 |
19 |
Thửa 19 |
190,7 |
896.290.000 |
179.258.000 |
20.000.000 |
20 |
Thửa 20 |
190,3 |
894.410.000 |
178.882.000 |
20.000.000 |
21 |
Thửa 21 |
189,9 |
892.530.000 |
178.506.000 |
20.000.000 |
22 |
Thửa 22 |
296,0 |
1.669.440.000 |
333.888.000 |
30.000.000 |
23 |
Thửa 23 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
24 |
Thửa 24 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
25 |
Thửa 25 |
202,4 |
951.280.000 |
190.256.000 |
20.000.000 |
26 |
Thửa 26 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
27 |
Thửa 27 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
28 |
Thửa 28 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
29 |
Thửa 29 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
30 |
Thửa 30 |
202,3 |
950.810.000 |
190.162.000 |
20.000.000 |
KHU LK-06 |
|||||
1 |
Thửa 01 |
266,1 |
1.500.804.000 |
300.160.800 |
30.000.000 |
2 |
Thửa 02 |
170,4 |
800.880.000 |
160.176.000 |
20.000.000 |
3 |
Thửa 03 |
170,0 |
799.000.000 |
159.800.000 |
20.000.000 |
4 |
Thửa 04 |
169,7 |
797.590.000 |
159.518.000 |
20.000.000 |
5 |
Thửa 05 |
169,3 |
795.710.000 |
159.142.000 |
20.000.000 |
6 |
Thửa 06 |
168,9 |
793.830.000 |
158.766.000 |
20.000.000 |
7 |
Thửa 07 |
261,8 |
1.476.552.000 |
295.310.400 |
30.000.000 |
KHU LK-14 |
|||||
1 |
Thửa 01 |
262,5 |
1.575.000.000 |
315.000.000 |
30.000.000 |
2 |
Thửa 02 |
150,0 |
750.000.000 |
150.000.000 |
20.000.000 |
3 |
Thửa 03 |
150,0 |
750.000.000 |
150.000.000 |
20.000.000 |
4 |
Thửa 04 |
150,0 |
750.000.000 |
150.000.000 |
20.000.000 |
5 |
Thửa 05 |
262,5 |
1.575.000.000 |
315.000.000 |
30.000.000 |
6 |
Thửa 06 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
7 |
Thửa 07 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
8 |
Thửa 08 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
9 |
Thửa 09 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
10 |
Thửa 10 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
11 |
Thửa 11 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
12 |
Thửa 12 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
13 |
Thửa 13 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
14 |
Thửa 14 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
15 |
Thửa 15 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
16 |
Thửa 16 |
262,4 |
1.479.936.000 |
295.987.200 |
30.000.000 |
17 |
Thửa 17 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
18 |
Thửa 18 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
19 |
Thửa 19 |
150,1 |
705.470.000 |
141.094.000 |
20.000.000 |
20 |
Thửa 20 |
262,8 |
1.482.192.000 |
296.438.400 |
30.000.000 |
21 |
Thửa 21 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
22 |
Thửa 22 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
23 |
Thửa 23 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
24 |
Thửa 24 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
25 |
Thửa 25 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
26 |
Thửa 26 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
27 |
Thửa 27 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
28 |
Thửa 28 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
29 |
Thửa 29 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
30 |
Thửa 30 |
120,0 |
564.000.000 |
112.800.000 |
20.000.000 |
KHU LK-15 |
|||||
1 |
Thửa 01 |
171,4 |
966.696.000 |
193.339.200 |
20.000.000 |
2 |
Thửa 02 |
137,6 |
646.720.000 |
129.344.000 |
20.000.000 |
3 |
Thửa 03 |
137,4 |
645.780.000 |
129.156.000 |
20.000.000 |
4 |
Thửa 04 |
137,1 |
644.370.000 |
128.874.000 |
20.000.000 |
5 |
Thửa 05 |
136,8 |
642.960.000 |
128.592.000 |
20.000.000 |
6 |
Thửa 06 |
169,5 |
955.980.000 |
191.196.000 |
20.000.000 |
KHU LK-16 |
|||||
1 |
Thửa 08 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
2 |
Thửa 09 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
3 |
Thửa 10 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
4 |
Thửa 11 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
5 |
Thửa 12 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
6 |
Thửa 13 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
7 |
Thửa 14 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
8 |
Thửa 15 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
9 |
Thửa 16 |
150,0 |
705.000.000 |
141.000.000 |
20.000.000 |
10 |
Thửa 17 |
150,7 |
708.290.000 |
141.658.000 |
20.000.000 |
11 |
Thửa 18 |
149,1 |
700.770.000 |
140.154.000 |
20.000.000 |
12 |
Thửa 19 |
148,9 |
699.830.000 |
139.966.000 |
20.000.000 |
13 |
Thửa 20 |
283,2 |
1.597.248.000 |
319.449.600 |
30.000.000 |
KHU LK-17 |
|||||
1 |
Thửa 01 |
190,8 |
896.760.000 |
179.352.000 |
20.000.000 |
2 |
Thửa 02 |
135,2 |
635.440.000 |
127.088.000 |
20.000.000 |
3 |
Thửa 03 |
134,9 |
634.030.000 |
126.806.000 |
20.000.000 |
4 |
Thửa 04 |
134,7 |
633.090.000 |
126.618.000 |
20.000.000 |
5 |
Thửa 05 |
330,9 |
3.011.190.000 |
602.238.000 |
30.000.000 |
Thôn Tân Tiến, xã Ea Na |
|||||
1 |
Thửa 10 |
226,3 |
814.680.000 |
162.936.000 |
20.000.000 |
2 |
Thửa 11 |
213,6 |
768.960.000 |
153.792.000 |
20.000.000 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0